Du học Dự bị tiếng
Danh sách trường phù hợp với bạn
Tỉnh bang/Thành phố: Thành Đô, Tứ Xuyên
Bậc học: Dự bị tiếng, Đại Học, Thạc Sĩ, Tiến Sĩ
Học phí (tham khảo): ¥14,000 RMB - ¥30,000 RMB/năm
Tỉnh bang/Thành phố: Tây An, Thiểm Tây
Bậc học: Dự bị tiếng, Đại Học, Thạc Sĩ, Tiến Sĩ
Học phí (tham khảo): ¥15,000 RMB - ¥60,000 RMB/năm
Tỉnh bang/Thành phố: Bắc Kinh
Bậc học: Dự bị tiếng, Đại Học, Thạc Sĩ, Tiến Sĩ
Học phí (tham khảo): ¥13,500 - ¥24,300 RMB/năm
Tỉnh bang/Thành phố: Trùng Khánh
Bậc học: Đại Học, Thạc Sĩ, Tiến Sĩ, Dự bị tiếng
Học phí (tham khảo): ¥20,000 - ¥32,000 RMB/năm
Tỉnh bang/Thành phố: Quảng Châu
Bậc học: Đại Học, Thạc Sĩ, Tiến Sĩ, Dự bị tiếng
Học phí (tham khảo): ¥17,000 - ¥23,000 RMB/năm
Tỉnh bang/Thành phố: Ngân Xuyên, Ninh Hạ
Bậc học: Đại Học, Thạc Sĩ, Tiến Sĩ, Dự bị tiếng
Học phí (tham khảo): ¥12,800 - ¥18,000 RMB/năm
Tỉnh bang/Thành phố: Tây An, Thiểm Tây
Bậc học: Đại Học, Thạc Sĩ, Tiến Sĩ, Dự bị tiếng
Học phí (tham khảo): ¥15,000 RMB - ¥36,000 RMB/năm
Tỉnh bang/Thành phố: Nam Kinh
Bậc học: Đại Học, Thạc Sĩ, Tiến Sĩ, Dự bị tiếng
Học phí (tham khảo): ¥20,000 - ¥44,000 RMB/năm
Tỉnh bang/Thành phố: Bắc Kinh
Bậc học: Đại Học, Thạc Sĩ, Tiến Sĩ, Dự bị tiếng
Học phí (tham khảo): ¥36,000 - ¥46,000 RMB/năm
Tỉnh bang/Thành phố: Quảng Châu, Quảng Đông
Bậc học: Đại Học, Thạc Sĩ, Tiến Sĩ, Dự bị tiếng
Học phí (tham khảo): ¥17,400 RMB - ¥65,000 RMB/năm
Tỉnh bang/Thành phố: Chiết Giang
Bậc học: Đại Học, Thạc Sĩ, Dự bị tiếng
Học phí (tham khảo): ¥6,000 RMB - ¥22,000 RMB/năm
Tỉnh bang/Thành phố: Thượng Hải
Bậc học: Đại Học, Thạc Sĩ, Tiến Sĩ, Dự bị tiếng
Học phí (tham khảo): ¥24,800 - ¥45,500 RMB/năm